Thông tin chi tiết về cầu thủ Abdoulaye N'Diaye | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Abdoulaye N'Diaye

Abdoulaye N'Diaye - Avatar

 flag Senegal

Brest
  • 185 cm
  • 77 kg
  • 23 tuổi 2002-04-10
  • Hậu vệ
3
Suspension Red card (direct) () Ngày trở lại:

Ligue 1 - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 8 Trận đấu
  • 686 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Lens Logo Lens
    1-3
    50 0 0 0 1 6.1
  • League Logo 13-04-2025
    Saint-Etienne Logo Saint-Etienne
    3-3
    104 0 0 0 0 6.95
  • League Logo 30-03-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    2-4
    102 0 0 0 0 7.35
  • League Logo 16-03-2025
    Reims Logo Reims
    0-0
    100 0 0 0 0 7.3
  • League Logo 09-03-2025
    Angers Logo Angers
    2-0
    20 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 23-02-2025
    Strasbourg Logo Strasbourg
    0-0
    50 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 15-02-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    2-2
    104 1 0 1 0 7.2
  • League Logo 08-02-2025
    Nantes Logo Nantes
    0-2
    100 0 0 0 0 7.75
  • League Logo 01-02-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    2-5
    101 0 0 0 0 5.45
  • League Logo 23-01-2025
    Shakhtar Donetsk Logo Shakhtar Donetsk
    2-0
    101 0 0 1 0 6.25
  • League Logo 05-01-2025
    Angers Logo Angers
    2-0
    104 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 11-12-2024
    PSV Eindhoven Logo PSV Eindhoven
    1-0
    100 0 0 0 0 7.75
  • Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 8
    • Phút thi đấu: 686
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 13%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 3/0.38
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.25
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 3
    • Đường chuyền dài: 49
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 8
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 21
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.25
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.25
    • Phạm lỗi / trận: 8 / 1.00

    Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 180
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 14
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 3
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.50
    • Phạm lỗi / trận: 2 / 1.00