
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
9
Bàn thắng
-
5
Kiến tạo
-
23
Trận đấu
-
1963
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
9
Bàn thắng
chân phải -
4
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Conference League Qualification
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 167
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 23
- Phút thi đấu: 1963
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 23 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 43%
- Đóng góp vào đội: 17%
- Ghi bàn mở tỉ số: 4
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 5
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 9
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 42
Tấn công
- Bàn thắng: 9
- Kiến tạo: 5
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.39
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 9
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 219
- Tổng số cú sút / trận: 39/1.7
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.33
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 17
- Bàn thắng bằng chân - %: 9%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 7
- Sút trúng khung thành /trận: 0.96
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 32
- Trung bình việt vị / trận: 7/0.30
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 24
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 9
- Cản phá cú sút: 18
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 4 / 0.17
- Tổng số thẻ vàng / trận: 4 / 0.17
- Phạm lỗi / trận: 8 / 0.35