Thông tin chi tiết về cầu thủ Ethan Nwaneri | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Ethan Nwaneri

  • 176 cm
  • 18 tuổi 2007-03-21
  • Tiền vệ
53

EPL - Mùa 2024/2025

  • 3 Bàn thắng
  • 2 Kiến tạo
  • 22 Trận đấu
  • 779 Phút thi đấu
  • 3 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Ipswich Town Logo Ipswich Town
    0-4
    38 1 0 0 0 7.85
  • League Logo 12-04-2025
    Brentford Logo Brentford
    1-1
    66 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 05-04-2025
    Everton Logo Everton
    1-1
    53 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 02-04-2025
    Fulham Logo Fulham
    2-1
    71 0 1 0 0 7.45
  • League Logo 16-03-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    1-0
    16 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 09-03-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    1-1
    63 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 05-03-2025
    PSV Eindhoven Logo PSV Eindhoven
    1-7
    76 1 0 0 0 8
  • League Logo 27-02-2025
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    0-0
    79 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 02-02-2025
    Manchester City Logo Manchester City
    5-1
    10 1 0 0 0 7.35
  • League Logo 25-01-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    0-1
    54 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 23-01-2025
    Dinamo Zagreb Logo Dinamo Zagreb
    3-0
    35 0 0 0 0 7
  • League Logo 02-01-2025
    Brentford Logo Brentford
    1-3
    83 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 27-11-2024
    Sporting CP Logo Sporting CP
    1-5
    15 0 0 0 0 6.55
  • Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 222
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 120%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 120%
    • Đóng góp vào đội: 6%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 5

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 1.2
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 2
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 2
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 222
    • Tổng số cú sút / trận: 9/4.2
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 2.8
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 6
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 1
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 2 / 0.4

    EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 268
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 75%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 3
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.75
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 90
    • Tổng số cú sút / trận: 3/0.75
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.75
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 22
    • Phút thi đấu: 779
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 10 / 45%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 9 / 41%
    • Đóng góp vào đội: 5%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 2
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 8
    • Đá phạt góc: 20

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.14
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 3
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 260
    • Tổng số cú sút / trận: 10/0.46
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 2
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.32
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 13
    • Trung bình việt vị / trận: 6/0.27

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 2
    • Cản phá cú sút: 9
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.05
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.05
    • Phạm lỗi / trận: 8 / 0.36
    Bước chuyển mình của Ethan Nwaneri

    Bước chuyển mình của Ethan Nwaneri

    Ethan Nwaneri đang cho thấy tiềm năng trở thành ngôi sao lớn của Arsenal. Với phong độ ấn tượng và sự thăng tiến nhanh chóng, anh sẵn sàng bước lên một tầm cao mới trong sự nghiệp.