
Ligue 1 - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
11
Trận đấu
-
526
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 11
- Phút thi đấu: 526
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 45%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 27%
- Đóng góp vào đội: 3%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.09
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 526
- Tổng số cú sút / trận: 3/0.3
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 2
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.10
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 12
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.10
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 4
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 3
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 7 / 0.70
First Division A
Tổng quan
- Trận: 31
- Phút thi đấu: 2223
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 166%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 74%
- Đóng góp vào đội: 4%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 23
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.2
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 331
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.29
- Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.29
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0