
Ligue 1 - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
15
Trận đấu
-
734
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


1-3
30
0
0
0
0


3-3
26
0
0
0
0


2-4
78
1
1
0
0


0-0
36
0
0
1
0


2-1
12
0
0
0
0


0-0
63
0
0
0
0


7-0
21
0
0
0
0


2-2
84
0
0
0
0


0-2
18
0
0
0
0


2-5
28
0
0
0
0


2-0
64
0
0
0
0


2-0
36
0
0
0
0


1-0
92
0
0
0
0


3-1
33
0
0
0
0


1-1
65
0
1
0
0


0-0
19
0
0
0
0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 10
- Phút thi đấu: 439
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 63%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 63%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 10
- Đá phạt góc: 13
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 6/0.76
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 3
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.38
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 5
- Đường chuyền dài: 19
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.13
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 2
- Tắc bóng: 6
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 2
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 11 / 1.38
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 15
- Phút thi đấu: 734
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 47%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 40%
- Đóng góp vào đội: 4%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 17
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.07
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 734
- Tổng số cú sút / trận: 6/0.4
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.13
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 13
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 8
- Tắc bóng: 4
- Phá bóng: 3
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 10 / 0.67