
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
3
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
19
Trận đấu
-
638
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
2
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 19
- Phút thi đấu: 638
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 32%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 5%
- Đóng góp vào đội: 6%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.16
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 2
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 213
- Tổng số cú sút / trận: 16/0.84
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.33
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 8
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.42
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 7
- Trung bình việt vị / trận: 3/0.16
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 17
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 6 / 0.32