Thông tin chi tiết về cầu thủ Geoffrey Kondogbia | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Geoffrey Kondogbia

Geoffrey Kondogbia - Avatar

 flag Central African Rep.

Marseille
  • 188 cm
  • 77 kg
  • 32 tuổi 1993-02-15
  • Tiền vệ
19

Ligue 1 - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 23 Trận đấu
  • 1841 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Montpellier Logo Montpellier
    5-1
    96 0 0 0 0 7.25
  • League Logo 12-04-2025
    Monaco Logo Monaco
    3-0
    99 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 07-04-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    3-2
    98 0 0 0 0 7.2
  • League Logo 09-03-2025
    Lens Logo Lens
    0-1
    99 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 02-12-2024
    Monaco Logo Monaco
    2-1
    104 0 0 0 0 7.15
  • League Logo 22-04-2024
    Toulouse Logo Toulouse
    2-2
    39 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 28-01-2024
    Monaco Logo Monaco
    2-2
    95 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 17-09-2023
    Toulouse Logo Toulouse
    0-0
    33 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 12-08-2023
    Reims Logo Reims
    2-1
    99 0 0 0 0 7.05
  • Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 23
    • Phút thi đấu: 1841
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 20 / 87%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 17%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 23
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 6/0.26
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 89
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.04

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 11
    • Tắc bóng: 27
    • Phá bóng: 32
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.04
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.04
    • Phạm lỗi / trận: 16 / 0.70