
LaLiga - Mùa 2024/2025
-
10
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
19
Trận đấu
-
1386
Phút thi đấu
-
7
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


2-3
101
2
0
0
0


2-1
103
1
1
0
0


1-1
91
0
0
0
0


3-0
34
0
0
0
0


3-3
103
1
1
0
0


1-0
98
0
0
0
0


1-1
90
1
0
0
0


1-1
102
0
0
0
0


1-1
98
0
0
0
0


1-1
98
1
0
0
0


2-2
92
2
0
0
0


1-0
83
0
0
0
0


3-1
77
0
0
0
0


0-2
78
0
0
0
0


0-3
33
0
0
0
0
LaLiga
Tổng quan
- Trận: 19
- Phút thi đấu: 1386
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 16 / 84%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 9 / 47%
- Đóng góp vào đội: 43%
- Ghi bàn mở tỉ số: 5
- Ghi bàn cuối cùng: 3
- Bàn thắng hiệp 1: 6
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 10
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 10
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.53
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 4
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 7
- Bàn thắng bằng đầu: 3
- Phút / bàn: 139
- Tổng số cú sút / trận: 36/1.89
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.60
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 19
- Bàn thắng bằng chân - %: 7%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 10
- Sút trúng khung thành /trận: 0.89
- Thắng tranh chấp trên không: 14
- Thua tranh chấp trên không: 7
- Đường chuyền dài: 24
- Trung bình việt vị / trận: 8/0.42
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 12
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 4
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.11
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.11
- Phạm lỗi / trận: 20 / 1.05
Copa del Rey
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 160
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 1.50
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 54
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0