Thông tin chi tiết về cầu thủ Raul Jimenez | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Raul Jimenez

Raul Jimenez - Avatar

 flag Mexico

Fulham
  • 188 cm
  • 79 kg
  • 34 tuổi 1991-05-05
  • Tiền đạo
7

EPL - Mùa 2024/2025

  • 10 Bàn thắng
  • 3 Kiến tạo
  • 33 Trận đấu
  • 2044 Phút thi đấu
  • 3 Bàn thắng
    chân trái
  • 6 Bàn thắng
    chân phải
  • 3 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    1-2
    86 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 15-04-2025
    AFC Bournemouth Logo AFC Bournemouth
    1-0
    41 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 06-04-2025
    Liverpool Logo Liverpool
    3-2
    21 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 02-04-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    2-1
    82 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 16-03-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    2-0
    65 0 0 0 0 7.85
  • League Logo 22-02-2025
    Crystal Palace Logo Crystal Palace
    0-2
    100 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 01-02-2025
    Newcastle United Logo Newcastle United
    1-2
    77 1 0 0 0 7.9
  • League Logo 27-01-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    0-1
    66 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 05-01-2025
    Ipswich Town Logo Ipswich Town
    2-2
    101 2 0 0 0 8.45
  • League Logo 06-12-2024
    Brighton & Hove Albion Logo Brighton & Hove Albion
    3-1
    17 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 23-09-2023
    Crystal Palace Logo Crystal Palace
    0-0
    79 0 0 0 0 6.8
  • FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 3
    • Phút thi đấu: 96
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 1
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 96
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.33
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 126
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 50%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 1
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 126
    • Tổng số cú sút / trận: 2/1.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.00
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 33
    • Phút thi đấu: 2044
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 25 / 76%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 21 / 64%
    • Đóng góp vào đội: 21%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 7
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 6
    • Bàn thắng hiệp 2: 4
    • Bàn thắng khi đá chính: 10
    • Bàn thắng sớm: 2
    • Bàn thắng gỡ hòa: 3
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 10
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.30
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 3
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 6
    • Bàn thắng bằng chân trái: 3
    • Bàn thắng bằng đầu: 1
    • Phút / bàn: 205
    • Tổng số cú sút / trận: 61/1.85
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.10
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
    • Sút không trúng đích: 31
    • Bàn thắng bằng chân - %: 9%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 10
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.91
    • Thắng tranh chấp trên không: 15
    • Thua tranh chấp trên không: 30
    • Đường chuyền dài: 59
    • Trung bình việt vị / trận: 13/0.39

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 36
    • Tắc bóng: 17
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 19
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.09
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.09
    • Phạm lỗi / trận: 35 / 1.06