Thông tin chi tiết về cầu thủ Kingsley Coman | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Kingsley Coman

  • 181 cm
  • 71 kg
  • 29 tuổi 1996-06-13
  • Tiền đạo
11

Bundesliga - Mùa 2024/2025

  • 4 Bàn thắng
  • 4 Kiến tạo
  • 23 Trận đấu
  • 1052 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 4 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 19-04-2025
    FC Heidenheim Logo FC Heidenheim
    0-4
    65 1 0 0 0 8.25
  • League Logo 17-04-2025
    Inter Logo Inter
    2-2
    14 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 12-04-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    2-2
    14 0 0 0 0 5.95
  • League Logo 19-02-2025
    Celtic Logo Celtic
    1-1
    50 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 16-01-2025
    Hoffenheim Logo Hoffenheim
    5-0
    51 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 10-04-2024
    Arsenal Logo Arsenal
    2-2
    31 0 0 0 0 5.5
  • Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 460
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 90%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 90%
    • Đóng góp vào đội: 5%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 1
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 256
    • Tổng số cú sút / trận: 16/2.84
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 11
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 10
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.07
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 11
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 9
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.37
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.37
    • Phạm lỗi / trận: 8 / 1.4

    Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 23
    • Phút thi đấu: 1052
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 48%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 43%
    • Đóng góp vào đội: 5%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 3
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 1

    Tấn công

    • Bàn thắng: 4
    • Kiến tạo: 4
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 4
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 263
    • Tổng số cú sút / trận: 29/1.26
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 7.25
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 14
    • Bàn thắng bằng chân - %: 4%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 2
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.65
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 33
    • Trung bình việt vị / trận: 7/0.30

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 7
    • Tắc bóng: 6
    • Phá bóng: 4
    • Cản phá cú sút: 8
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 7 / 0.30