Thông tin chi tiết về cầu thủ Brendan Chardonnet | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Brendan Chardonnet

Brendan Chardonnet - Avatar

 flag Pháp

Brest
  • 181 cm
  • 74 kg
  • 31 tuổi 1994-12-22
  • Hậu vệ
5

Ligue 1 - Mùa 2024/2025

  • 1 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 16 Trận đấu
  • 1440 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 3 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Lens Logo Lens
    1-3
    105 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 13-04-2025
    Saint-Etienne Logo Saint-Etienne
    3-3
    104 0 0 1 0 6.5
  • League Logo 09-03-2025
    Angers Logo Angers
    2-0
    83 0 0 0 0 7.75
  • League Logo 02-03-2025
    Lyon Logo Lyon
    2-1
    107 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 23-02-2025
    Strasbourg Logo Strasbourg
    0-0
    100 0 0 0 0 7.35
  • League Logo 20-02-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    7-0
    93 0 0 0 0 5.25
  • League Logo 08-02-2025
    Nantes Logo Nantes
    0-2
    100 0 0 0 0 7.75
  • League Logo 01-02-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    2-5
    101 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 23-01-2025
    Shakhtar Donetsk Logo Shakhtar Donetsk
    2-0
    101 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 05-01-2025
    Angers Logo Angers
    2-0
    104 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 11-12-2024
    PSV Eindhoven Logo PSV Eindhoven
    1-0
    100 0 0 1 0 7.75
  • League Logo 01-10-2023
    Nice Logo Nice
    0-0
    94 0 0 1 0 6.4
  • League Logo 04-06-2023
    Rennes Logo Rennes
    1-2
    96 0 0 0 0 6.7
  • Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 16
    • Phút thi đấu: 1440
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 16 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 4%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.06
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 1
    • Phút / bàn: 1440
    • Tổng số cú sút / trận: 7/0.44
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.13
    • Thắng tranh chấp trên không: 12
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 105
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 8
    • Tắc bóng: 10
    • Phá bóng: 38
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.19
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.19
    • Phạm lỗi / trận: 21 / 1.31

    Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 9
    • Phút thi đấu: 810
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 200%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 3/1.14
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 2
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.5
    • Thắng tranh chấp trên không: 7
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 63
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 12
    • Tắc bóng: 10
    • Phá bóng: 27
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.64
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.64
    • Phạm lỗi / trận: 7 / 1.71