
Europa League - Mùa 2024/2025
-
2
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
8
Trận đấu
-
464
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Premiership
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 1690
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 19 / 63%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 9 / 30%
- Đóng góp vào đội: 18%
- Ghi bàn mở tỉ số: 3
- Ghi bàn cuối cùng: 6
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 9
- Bàn thắng khi đá chính: 9
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 12
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.40
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 141
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.10
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.10
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Europa League
Tổng quan
- Trận: 12
- Phút thi đấu: 792
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 163%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 100%
- Đóng góp vào đội: 13%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.5
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 560
- Tổng số cú sút / trận: 4/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 2
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.5
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 2
- Trung bình việt vị / trận: 5/1.25
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 7
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.5
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.5
- Phạm lỗi / trận: 4 / 1