
LaLiga - Mùa 2024/2025
-
5
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
16
Trận đấu
-
985
Phút thi đấu
-
2
Bàn thắng
chân trái -
3
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


0-0
100
0
0
0
0


0-2
82
1
0
0
0


1-2
63
0
0
0
0


1-1
23
0
0
0
0


1-1
19
0
0
0
0


3-1
26
0
0
1
0


2-1
88
2
0
0
0


1-5
16
0
0
0
0


1-0
35
0
0
1
0


0-0
81
0
0
0
0


0-1
92
0
0
0
0


1-0
86
0
0
0
0


1-0
72
0
1
0
0


2-2
36
0
0
0
0


5-3
32
0
0
0
0


1-0
97
0
0
0
0
LaLiga
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 985
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 13 / 81%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 12 / 75%
- Đóng góp vào đội: 26%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 5
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 5
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.31
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 3
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 197
- Tổng số cú sút / trận: 19/1.19
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.80
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 8
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 5
- Sút trúng khung thành /trận: 0.69
- Thắng tranh chấp trên không: 4
- Thua tranh chấp trên không: 11
- Đường chuyền dài: 24
- Trung bình việt vị / trận: 16/1.00
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 17
- Tắc bóng: 10
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 13 / 0.81
Super Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 69
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 100%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 2/2.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 2
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 2
- Trung bình việt vị / trận: 1/1.00
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 1 / 1.00