Thông tin chi tiết về cầu thủ Matheus Cunha | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Matheus Cunha

  • 184 cm
  • 75 kg
  • 26 tuổi 1999-05-27
  • Tiền đạo
10

EPL - Mùa 2024/2025

  • 14 Bàn thắng
  • 4 Kiến tạo
  • 27 Trận đấu
  • 2164 Phút thi đấu
  • 2 Bàn thắng
    chân trái
  • 12 Bàn thắng
    chân phải
  • 3 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    0-1
    96 0 0 0 0 7.8
  • League Logo 13-04-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    4-2
    25 1 0 0 0 6.95
  • League Logo 25-01-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    0-1
    104 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 21-01-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    3-1
    105 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 10-12-2024
    West Ham United Logo West Ham United
    2-1
    102 0 0 1 0 6.1
  • League Logo 31-08-2024
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    1-1
    104 0 0 0 0 6.8
  • FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 209
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 1.00
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 2
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 105
    • Tổng số cú sút / trận: 2/1.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.00
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 20
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 27
    • Phút thi đấu: 2164
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 24 / 89%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 22%
    • Đóng góp vào đội: 30%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 3
    • Ghi bàn cuối cùng: 7
    • Bàn thắng hiệp 1: 6
    • Bàn thắng hiệp 2: 8
    • Bàn thắng khi đá chính: 13
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 5
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 53

    Tấn công

    • Bàn thắng: 14
    • Kiến tạo: 4
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.52
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 1
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 12
    • Bàn thắng bằng chân trái: 2
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 155
    • Tổng số cú sút / trận: 65/2.41
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.64
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 28
    • Bàn thắng bằng chân - %: 14%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 9
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.37
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 10
    • Đường chuyền dài: 74
    • Trung bình việt vị / trận: 7/0.26

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 57
    • Tắc bóng: 15
    • Phá bóng: 4
    • Cản phá cú sút: 22
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.11
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.11
    • Phạm lỗi / trận: 39 / 1.44