Thông tin chi tiết về cầu thủ Emile Smith Rowe | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Emile Smith Rowe

  • 182 cm
  • 73 kg
  • 25 tuổi 2000-07-28
  • Tiền vệ
32

EPL - Mùa 2024/2025

  • 5 Bàn thắng
  • 2 Kiến tạo
  • 29 Trận đấu
  • 1827 Phút thi đấu
  • 2 Bàn thắng
    chân trái
  • 1 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 15-04-2025
    AFC Bournemouth Logo AFC Bournemouth
    1-0
    29 0 0 0 0 6
  • League Logo 06-04-2025
    Liverpool Logo Liverpool
    3-2
    21 0 0 1 0 5.7
  • League Logo 02-04-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    2-1
    72 0 0 0 0 6
  • League Logo 16-03-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    2-0
    74 0 0 0 0 7.5
  • League Logo 22-02-2025
    Crystal Palace Logo Crystal Palace
    0-2
    59 0 0 0 0 5.55
  • League Logo 01-02-2025
    Newcastle United Logo Newcastle United
    1-2
    76 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 27-01-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    0-1
    84 0 0 0 0 6
  • League Logo 06-12-2024
    Brighton & Hove Albion Logo Brighton & Hove Albion
    3-1
    74 0 0 0 0 7
  • League Logo 21-10-2023
    Chelsea Logo Chelsea
    2-2
    30 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 21-09-2023
    Arsenal Logo Arsenal
    4-0
    25 0 0 0 0 7.05
  • FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 165
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 25%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 25%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 4
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 48
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 29
    • Phút thi đấu: 1827
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 23 / 79%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 23 / 79%
    • Đóng góp vào đội: 11%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 4
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 4
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 5
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 3

    Tấn công

    • Bàn thắng: 5
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 2
    • Bàn thắng bằng đầu: 2
    • Phút / bàn: 366
    • Tổng số cú sút / trận: 19/0.66
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 11
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 5
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.28
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 6
    • Đường chuyền dài: 28
    • Trung bình việt vị / trận: 4/0.14

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 14
    • Tắc bóng: 9
    • Phá bóng: 9
    • Cản phá cú sút: 13
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.07
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.07
    • Phạm lỗi / trận: 17 / 0.59