Thông tin chi tiết về cầu thủ Anthony Gordon | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Anthony Gordon

  • 182 cm
  • 65 kg
  • 24 tuổi 2001-02-24
  • Tiền đạo
10

EPL - Mùa 2024/2025

  • 6 Bàn thắng
  • 5 Kiến tạo
  • 29 Trận đấu
  • 2176 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 5 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 19-04-2025
    Aston Villa Logo Aston Villa
    4-1
    31 0 0 0 0 5.55
  • League Logo 17-04-2025
    Crystal Palace Logo Crystal Palace
    5-0
    34 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 13-04-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    4-1
    18 0 0 0 0 6
  • League Logo 27-02-2025
    Liverpool Logo Liverpool
    2-0
    100 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 23-02-2025
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    4-3
    103 0 0 0 0 7.4
  • League Logo 15-02-2025
    Manchester City Logo Manchester City
    4-0
    75 0 0 0 0 5
  • League Logo 01-02-2025
    Fulham Logo Fulham
    1-2
    100 0 0 1 0 6.05
  • League Logo 25-01-2025
    Southampton Logo Southampton
    1-3
    92 0 1 0 0 7.5
  • League Logo 04-01-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    1-2
    83 1 0 0 0 0
  • League Logo 26-12-2024
    Aston Villa Logo Aston Villa
    3-0
    84 1 0 0 0 8.45
  • League Logo 14-12-2024
    Leicester City Logo Leicester City
    4-0
    84 0 1 0 0 8.1
  • League Logo 31-01-2024
    Aston Villa Logo Aston Villa
    1-3
    99 0 0 1 0 7.15
  • League Logo 23-05-2023
    Leicester City Logo Leicester City
    0-0
    8 0 0 0 0 6
  • League Logo 06-08-2022
    Everton Logo Everton
    0-1
    102 0 0 0 0 6.45
  • FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 127
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 50%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 1
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 127
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 402
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 67%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 2
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 2
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 201
    • Tổng số cú sút / trận: 3/0.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.50
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.33
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.33
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 29
    • Phút thi đấu: 2176
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 25 / 86%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 59%
    • Đóng góp vào đội: 10%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 3
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 4
    • Bàn thắng khi đá chính: 6
    • Bàn thắng sớm: 2
    • Bàn thắng gỡ hòa: 3
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 9
    • Đá phạt góc: 51

    Tấn công

    • Bàn thắng: 6
    • Kiến tạo: 5
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.21
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 1
    • Penalty thất bại: 1
    • Bàn thắng bằng chân phải: 5
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 363
    • Tổng số cú sút / trận: 36/1.24
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 18
    • Bàn thắng bằng chân - %: 6%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 6
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.62
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 61
    • Trung bình việt vị / trận: 6/0.21

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 59
    • Tắc bóng: 11
    • Phá bóng: 6
    • Cản phá cú sút: 19
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.07
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.07
    • Phạm lỗi / trận: 21 / 0.72
    Anthony Gordon chia tay ĐT Anh

    Anthony Gordon chia tay ĐT Anh

    Anthony Gordon gặp chấn thương hông trong trận thắng Albania và buộc phải rút khỏi đội tuyển Anh trước cuộc đối đầu với Latvia, khiến anh lỡ cơ hội ghi điểm với HLV Thomas Tuchel.