
Bundesliga - Mùa 2024/2025
-
10
Bàn thắng
-
8
Kiến tạo
-
27
Trận đấu
-
2211
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
8
Bàn thắng
chân phải -
5
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
First Division A
Tổng quan
- Trận: 32
- Phút thi đấu: 2203
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 25 / 170%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 18 / 113%
- Đóng góp vào đội: 28%
- Ghi bàn mở tỉ số: 7
- Ghi bàn cuối cùng: 6
- Bàn thắng hiệp 1: 7
- Bàn thắng hiệp 2: 11
- Bàn thắng khi đá chính: 15
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 3
- Trận không ghi bàn: 8
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 18
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.85
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 855
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 7 / 0.44
- Tổng số thẻ vàng / trận: 7 / 0.44
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 27
- Phút thi đấu: 2211
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 96%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 63%
- Đóng góp vào đội: 19%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 5
- Bàn thắng hiệp 1: 5
- Bàn thắng hiệp 2: 5
- Bàn thắng khi đá chính: 10
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 4
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 10
- Kiến tạo: 8
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.37
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 2
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 8
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 222
- Tổng số cú sút / trận: 48/1.78
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.80
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 21
- Bàn thắng bằng chân - %: 10%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 9
- Sút trúng khung thành /trận: 1.00
- Thắng tranh chấp trên không: 3
- Thua tranh chấp trên không: 5
- Đường chuyền dài: 45
- Trung bình việt vị / trận: 20/0.74
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 17
- Tắc bóng: 7
- Phá bóng: 9
- Cản phá cú sút: 13
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.19
- Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.19
- Phạm lỗi / trận: 28 / 1.04