Mainz 05 3-4-2-1
HLV
Bo Henriksen
Wolfsburg 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
13.3%
Tổng số cú sút
12
12
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
5
8
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
110
79
Tình huống nguy hiểm
49
39
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
377
361
Tạt bóng/ chuyền dài
14
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
15
8
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
20
14
Phạt góc
7
5
Đá phạt
10
18
Thay người
4
5
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
9.1%
Tổng số cú sút
4
10
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
1
7
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
8
2
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
1
4
Đá phạt
3
9
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
8
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
13
6
Phạt góc
6
1
Đá phạt
7
9
Thay người
4
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng