Thông tin chi tiết về cầu thủ Yankuba Minteh | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Yankuba Minteh

  • 180 cm
  • 73 kg
  • 21 tuổi 2004-07-22
  • Tiền đạo
17

EPL - Mùa 2024/2025

  • 5 Bàn thắng
  • 4 Kiến tạo
  • 27 Trận đấu
  • 1470 Phút thi đấu
  • 4 Bàn thắng
    chân trái
  • 1 Bàn thắng
    chân phải
  • 6 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 19-04-2025
    Brentford Logo Brentford
    4-2
    70 0 0 0 0 5.25
  • League Logo 12-04-2025
    Leicester City Logo Leicester City
    2-2
    76 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 05-04-2025
    Crystal Palace Logo Crystal Palace
    2-1
    74 0 1 0 0 6.6
  • League Logo 15-03-2025
    Manchester City Logo Manchester City
    2-2
    88 0 0 0 0 6.85
  • League Logo 22-02-2025
    Southampton Logo Southampton
    0-4
    98 0 1 0 0 7.5
  • League Logo 01-02-2025
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    7-0
    105 0 0 0 0 5
  • League Logo 28-12-2024
    Brentford Logo Brentford
    0-0
    29 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 21-12-2024
    West Ham United Logo West Ham United
    1-1
    31 0 0 0 0 6
  • League Logo 06-12-2024
    Fulham Logo Fulham
    3-1
    17 0 0 0 0 5.5
  • League Logo 30-11-2024
    Southampton Logo Southampton
    1-1
    16 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 28-09-2024
    Chelsea Logo Chelsea
    4-2
    25 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 22-09-2024
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    2-2
    35 0 0 0 0 5.55
  • FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 318
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.25
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 318
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.25
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.25
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 81
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 27
    • Phút thi đấu: 1470
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 16 / 59%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 13 / 48%
    • Đóng góp vào đội: 9%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 4
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 7
    • Đá phạt góc: 17

    Tấn công

    • Bàn thắng: 5
    • Kiến tạo: 4
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.19
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 4
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 294
    • Tổng số cú sút / trận: 23/0.85
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.60
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 10
    • Bàn thắng bằng chân - %: 5%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 5
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.48
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 11
    • Đường chuyền dài: 70
    • Trung bình việt vị / trận: 4/0.15

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 7
    • Tắc bóng: 16
    • Phá bóng: 17
    • Cản phá cú sút: 5
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 6 / 0.22
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 6 / 0.22
    • Phạm lỗi / trận: 18 / 0.67