Brighton & Hove Albion 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Fabian Hurzeler
Brentford 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Thomas Frank
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
17
4
Tổng số trúng đích
7
2
Tổng số ra ngoài
10
2
Cú sút bị chặn
4
3
Số lần tấn công
110
88
Tình huống nguy hiểm
62
39
Phản công nhanh
3
3
Tổng số đường chuyền
489
361
Tạt bóng/ chuyền dài
13
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
7
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
6
12
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
12
17
Phạt góc
5
3
Đá phạt
17
7
Thay người
5
3
Việt vị
1
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
10
1
Tổng số trúng đích
6
0
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
6
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
2
6
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
2
0
Đá phạt
9
2
Thay người
0
1
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
4
9
Phạt góc
3
3
Đá phạt
8
5
Thay người
5
2
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng