
EPL - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
32
Trận đấu
-
2255
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


4-2
24
0
0
0
0


1-1
72
0
0
0
0


2-1
64
0
0
0
0


0-1
77
0
0
0
0


1-1
102
0
0
0
0


0-4
78
0
0
0
0


0-2
69
0
0
0
0


2-2
81
0
0
0
0


0-5
25
0
0
0
0


1-3
100
0
0
0
0


0-0
102
0
0
0
0


3-1
79
0
0
0
0


2-4
80
1
0
0
0


0-0
73
0
0
0
0


1-5
102
0
1
0
0


0-0
98
0
0
1
0


2-1
96
0
0
0
0


1-0
81
0
0
0
0


1-3
76
0
0
0
0


3-1
99
0
0
0
0


0-1
96
0
0
0
0


2-2
94
0
0
0
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 224
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 67%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.33
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 32
- Phút thi đấu: 2255
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 27 / 84%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 53%
- Đóng góp vào đội: 2%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 22
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.03
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 2255
- Tổng số cú sút / trận: 11/0.35
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 7
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.13
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 95
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.03
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 18
- Tắc bóng: 28
- Phá bóng: 36
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.09
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.09
- Phạm lỗi / trận: 24 / 0.75