Southampton 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Ivan Juric
Brentford 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Thomas Frank
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
5
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
6
18
Tổng số trúng đích
1
11
Tổng số ra ngoài
5
7
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
110
87
Tình huống nguy hiểm
42
44
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
463
459
Tạt bóng/ chuyền dài
15
12
Phòng thủ
Giải nguy
5
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
6
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
6
11
Thay người
5
3
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
3
Đá phạt
3
7
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số trúng đích
0
8
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
1
6
Phạt góc
2
2
Đá phạt
3
4
Thay người
5
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng