
EPL - Mùa 2024/2025
-
2
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
20
Trận đấu
-
1248
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
4
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 48
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 4
- Phút thi đấu: 316
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 200%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 200%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 1.0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 2
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 316
- Tổng số cú sút / trận: 2/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 1.0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 4 / 2
- Tổng số thẻ vàng / trận: 4 / 2
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 20
- Phút thi đấu: 1248
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 15 / 75%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 11 / 55%
- Đóng góp vào đội: 8%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 11
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.10
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 1
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 624
- Tổng số cú sút / trận: 18/0.9
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 9.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 9
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 2
- Sút trúng khung thành /trận: 0.45
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 13
- Trung bình việt vị / trận: 10/0.50
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 6
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 8
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 4 / 0.20
- Tổng số thẻ vàng / trận: 4 / 0.20
- Phạm lỗi / trận: 12 / 0.60