Thông tin chi tiết về cầu thủ Kyle Walker-Peters | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Kyle Walker-Peters

  • 173 cm
  • 62 kg
  • 28 tuổi 1997-04-13
  • Hậu vệ
2

EPL - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 2 Kiến tạo
  • 30 Trận đấu
  • 2648 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 5 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 12-04-2025
    Aston Villa Logo Aston Villa
    0-3
    100 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 06-04-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    3-1
    105 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 08-03-2025
    Liverpool Logo Liverpool
    3-1
    105 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 25-01-2025
    Newcastle United Logo Newcastle United
    1-3
    100 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 17-01-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    3-1
    100 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 04-01-2025
    Brentford Logo Brentford
    0-5
    100 0 0 1 0 5
  • League Logo 05-12-2024
    Chelsea Logo Chelsea
    1-5
    103 0 1 0 0 5.65
  • FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 180
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 30
    • Phút thi đấu: 2648
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 30 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 13%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 10/0.34
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.17
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 6
    • Đường chuyền dài: 107
    • Trung bình việt vị / trận: 2/0.07

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 48
    • Tắc bóng: 15
    • Phá bóng: 51
    • Cản phá cú sút: 8
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.17
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.17
    • Phạm lỗi / trận: 27 / 0.90