
EPL - Mùa 2024/2025
-
3
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
1909
Phút thi đấu
-
3
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
1
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


3-1
72
0
0
0
0


1-1
28
0
0
0
0


1-2
94
0
0
0
0


3-1
15
0
0
0
0


0-4
98
0
0
0
0


1-3
87
0
0
0
0


1-3
93
0
0
0
0


3-1
76
0
0
0
0


0-5
91
0
0
0
0


0-5
100
0
0
0
0


1-0
51
0
0
0
0


1-5
103
1
0
0
0


1-1
38
0
0
0
0


2-3
69
0
0
0
0


1-0
38
0
0
0
0


3-1
49
0
0
0
0


3-1
86
0
0
0
0


3-1
71
0
0
0
0


0-1
64
0
0
0
0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 175
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 263
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 33%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.33
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 1909
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 20 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 12 / 40%
- Đóng góp vào đội: 13%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 7
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.10
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 3
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 637
- Tổng số cú sút / trận: 11/0.36
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.23
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 4
- Đường chuyền dài: 52
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.03
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 25
- Tắc bóng: 21
- Phá bóng: 16
- Cản phá cú sút: 6
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.03
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.03
- Phạm lỗi / trận: 21 / 0.70