Nantes 4-2-3-1
HLV
Antoine Kombouare
Monaco 4-4-2
Dự bị
HLV
Philippe Clement
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
14.3%
Tổng số cú sút
4
11
Tổng số trúng đích
2
10
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
2
Phản công nhanh
3
5
Tạt bóng/ chuyền dài
15
11
Phòng thủ
Giải nguy
8
0
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
13
11
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
17
18
Phạt góc
6
8
Đá phạt
13
15
Thay người
5
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
0
4
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
3
6
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
4
5
Đá phạt
6
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
4
7
Tổng số trúng đích
2
7
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
7
0
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
9
11
Phạt góc
2
3
Đá phạt
7
12
Thay người
5
4
Việt vị
2
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng