Thống kê chi tiết của trận đấu giữa Poland và Netherlands | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

36%

64%

Tổng số bàn thắng

1

2

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

9.1%

10%

Tổng số cú sút

10

17

Tổng số trúng đích

7

4

Tổng số ra ngoài

3

13

Cú sút bị chặn

1

3

Kiến tạo thành bàn

1

1

Số lần tấn công

75

147

Tình huống nguy hiểm

45

77

Phản công nhanh

0

2

Tổng số đường chuyền

300

622

Tạt bóng/ chuyền dài

15

19

Phòng thủ

Giải nguy

2

6

Tổng cú sút chặn được

3

1

Phạm lỗi

10

8

Thẻ vàng

0

1

Khác

Ném biên

13

27

Phạt góc

3

6

Đá phạt

8

12

Thay người

5

5

Việt vị

2

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

36%

64%

Tổng số bàn thắng

1

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

25%

7.7%

Tổng số cú sút

3

12

Tổng số trúng đích

2

3

Tổng số ra ngoài

1

9

Cú sút bị chặn

1

1

Kiến tạo thành bàn

1

1

Phản công nhanh

0

1

Tạt bóng/ chuyền dài

3

13

Phòng thủ

Giải nguy

2

1

Tổng cú sút chặn được

1

1

Phạm lỗi

5

4

Thẻ vàng

0

1

Khác

Ném biên

7

12

Phạt góc

1

5

Đá phạt

4

6

Việt vị

1

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

36%

64%

Tổng số bàn thắng

0

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

14.3%

Tổng số cú sút

7

5

Tổng số trúng đích

5

1

Tổng số ra ngoài

2

4

Cú sút bị chặn

0

2

Phản công nhanh

0

1

Tạt bóng/ chuyền dài

12

6

Phòng thủ

Giải nguy

0

5

Tổng cú sút chặn được

2

0

Phạm lỗi

5

4

Khác

Ném biên

6

15

Phạt góc

2

1

Đá phạt

4

6

Thay người

5

5

Việt vị

1

0

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ