Thống kê chi tiết của trận đấu giữa Slovakia và Ukraine | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

54%

46%

Tổng số bàn thắng

1

2

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

7.1%

14.3%

Tổng số cú sút

11

9

Tổng số trúng đích

5

5

Tổng số ra ngoài

6

4

Cú sút bị chặn

3

5

Kiến tạo thành bàn

1

2

Số lần tấn công

98

66

Tình huống nguy hiểm

52

32

Phản công nhanh

2

5

Tổng số đường chuyền

526

413

Tạt bóng/ chuyền dài

16

15

Phòng thủ

Giải nguy

3

4

Tổng cú sút chặn được

5

3

Phạm lỗi

9

12

Thẻ vàng

0

1

Khác

Ném biên

22

14

Phạt góc

4

4

Đá phạt

17

11

Thay người

5

5

Việt vị

2

5

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

54%

46%

Tổng số bàn thắng

1

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

14.3%

0%

Tổng số cú sút

7

4

Tổng số trúng đích

5

2

Tổng số ra ngoài

2

2

Cú sút bị chặn

0

3

Kiến tạo thành bàn

1

0

Phản công nhanh

1

2

Tạt bóng/ chuyền dài

8

5

Phòng thủ

Giải nguy

2

4

Tổng cú sút chặn được

3

0

Phạm lỗi

6

5

Khác

Ném biên

9

2

Phạt góc

2

2

Đá phạt

7

7

Việt vị

1

2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

54%

46%

Tổng số bàn thắng

0

2

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

28.6%

Tổng số trúng đích

0

3

Tổng số ra ngoài

4

2

Cú sút bị chặn

3

2

Kiến tạo thành bàn

0

2

Phản công nhanh

1

3

Tạt bóng/ chuyền dài

8

10

Phòng thủ

Giải nguy

1

0

Tổng cú sút chặn được

2

3

Phạm lỗi

3

7

Thẻ vàng

0

1

Khác

Ném biên

13

12

Phạt góc

2

2

Đá phạt

10

4

Thay người

5

5

Việt vị

1

3

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ