Everton 4-4-1-1
Dự bị
HLV
Sean Dyche
Manchester United 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Mitchell van der Gaag
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
18
9
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
12
5
Cú sút bị chặn
6
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
129
74
Tình huống nguy hiểm
72
31
Phản công nhanh
5
6
Tổng số đường chuyền
432
433
Tạt bóng/ chuyền dài
24
12
Phòng thủ
Giải nguy
1
6
Tổng cú sút chặn được
0
6
Phạm lỗi
10
8
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
21
16
Phạt góc
6
5
Đá phạt
10
12
Thay người
4
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
8
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
4
2
Tạt bóng/ chuyền dài
11
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
9
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
10
7
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
8
4
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
13
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
3
1
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
7
Phạt góc
4
4
Đá phạt
2
3
Thay người
4
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng