Sevilla 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Jose Luis Mendilibar
Valencia 4-4-2
Dự bị
HLV
Ruben Baraja
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
20%
Tổng số cú sút
8
9
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
5
6
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
100
87
Tình huống nguy hiểm
59
28
Phản công nhanh
2
2
Tổng số đường chuyền
397
343
Tạt bóng/ chuyền dài
29
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
15
17
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
28
25
Phạt góc
8
1
Đá phạt
17
18
Thay người
4
4
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
2
4
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
14
16
Phạt góc
3
1
Đá phạt
7
9
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
33.3%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
21
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
5
0
Đá phạt
10
9
Thay người
4
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng