Almeria 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Gaizka Garitano
Sevilla 3-5-2
Dự bị
HLV
Quique Sanchez Flores
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
10.5%
Tổng số cú sút
12
14
Tổng số trúng đích
4
6
Tổng số ra ngoài
8
8
Cú sút bị chặn
2
5
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
106
132
Tình huống nguy hiểm
28
51
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
409
543
Tạt bóng/ chuyền dài
10
24
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
5
2
Phạm lỗi
6
11
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
21
18
Phạt góc
1
8
Đá phạt
13
8
Thay người
5
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
11
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
8
Phạt góc
0
3
Đá phạt
5
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
28.6%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
13
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
3
7
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
1
5
Đá phạt
8
4
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng