Monaco 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
Nantes 4-4-1-1
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
4
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
36.4%
0%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
127
79
Tình huống nguy hiểm
30
40
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
609
375
Tạt bóng/ chuyền dài
13
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
14
23
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
21
11
Phạt góc
2
2
Đá phạt
25
16
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
6
13
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
15
7
Đá phạt
13
7
Thay người
0
1
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
8
10
Khác
Ném biên
6
4
Phạt góc
2
2
Đá phạt
12
9
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng