Lille 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Paulo Fonseca
Nice 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Francesco Farioli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
20%
Tổng số cú sút
10
6
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
7
2
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
119
70
Tình huống nguy hiểm
46
35
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
538
441
Tạt bóng/ chuyền dài
18
13
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
13
13
Phạt góc
3
5
Đá phạt
11
9
Thay người
3
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
3
5
Khác
Ném biên
8
6
Phạt góc
0
3
Đá phạt
6
3
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
20%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
5
7
Phạt góc
3
2
Đá phạt
5
6
Thay người
3
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng