Monaco 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
Reims 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Will Still
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
23.1%
Tổng số cú sút
9
10
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
138
96
Tình huống nguy hiểm
49
40
Phản công nhanh
1
3
Tổng số đường chuyền
529
399
Tạt bóng/ chuyền dài
19
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
11
9
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
20
23
Phạt góc
6
6
Đá phạt
10
11
Thay người
3
4
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
11
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Phạm lỗi
3
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
12
7
Phạt góc
4
1
Đá phạt
5
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
18.2%
Tổng số cú sút
4
8
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
8
16
Phạt góc
2
5
Đá phạt
5
8
Thay người
3
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng