Nantes 3-4-3
Dự bị
HLV
Pierre Aristouy
Monaco 3-4-2-1
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
3
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
100%
11.5%
Tổng số cú sút
3
18
Tổng số trúng đích
3
8
Tổng số ra ngoài
0
10
Cú sút bị chặn
0
8
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
79
138
Tình huống nguy hiểm
23
63
Phản công nhanh
6
0
Tổng số đường chuyền
366
700
Tạt bóng/ chuyền dài
5
18
Phòng thủ
Giải nguy
5
0
Tổng cú sút chặn được
8
0
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
13
21
Phạt góc
1
10
Đá phạt
9
10
Thay người
5
2
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
100%
8.3%
Tổng số cú sút
2
8
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
0
5
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
5
9
Phạt góc
1
2
Đá phạt
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
100%
14.3%
Tổng số cú sút
1
10
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
0
5
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
3
3
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
12
Phạt góc
0
8
Đá phạt
4
5
Thay người
5
2
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng