Monaco 3-4-2-1
HLV
Adolf Huetter
Lens 3-4-2-1
HLV
Franck Haise
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
23.1%
0%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
5
7
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
117
102
Tình huống nguy hiểm
37
42
Phản công nhanh
7
6
Tổng số đường chuyền
498
451
Tạt bóng/ chuyền dài
8
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
7
5
Phạm lỗi
21
16
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
24
20
Phạt góc
5
2
Đá phạt
19
24
Thay người
5
5
Việt vị
3
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
4
Tạt bóng/ chuyền dài
5
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
14
11
Phạt góc
3
0
Đá phạt
10
10
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
7
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
5
2
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
7
3
Phạm lỗi
13
8
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
9
14
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng