Reims 4-3-3
Dự bị
HLV
Will Still
Monaco 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
30%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
124
93
Tình huống nguy hiểm
69
39
Phản công nhanh
3
6
Tổng số đường chuyền
416
374
Tạt bóng/ chuyền dài
28
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
10
14
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
25
20
Phạt góc
10
5
Đá phạt
19
12
Thay người
4
4
Việt vị
2
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
2
3
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
6
5
Khác
Ném biên
12
15
Phạt góc
5
4
Đá phạt
7
7
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
40%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
5
Tạt bóng/ chuyền dài
16
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
13
5
Phạt góc
5
1
Đá phạt
12
5
Thay người
4
4
Việt vị
1
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng