Lyon 4-3-3
HLV
Pierre Sage
Monaco 4-4-2
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
3
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
15.4%
Tổng số cú sút
9
10
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
6
3
Kiến tạo thành bàn
3
2
Số lần tấn công
90
122
Tình huống nguy hiểm
60
62
Phản công nhanh
5
1
Tổng số đường chuyền
426
477
Tạt bóng/ chuyền dài
17
21
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
3
6
Phạm lỗi
15
14
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
12
15
Phạt góc
3
3
Đá phạt
17
20
Thay người
4
3
Việt vị
5
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
20%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
7
5
Phạt góc
1
0
Đá phạt
8
12
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
12.5%
Tổng số cú sút
6
6
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
19
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
5
10
Phạt góc
2
3
Đá phạt
9
8
Thay người
4
3
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng