RB Leipzig 4-4-2
HLV
Marco Rose
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
19
5
Tổng số trúng đích
8
1
Tổng số ra ngoài
11
4
Cú sút bị chặn
12
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
159
54
Tình huống nguy hiểm
104
22
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
617
370
Tạt bóng/ chuyền dài
26
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
8
Tổng cú sút chặn được
0
12
Phạm lỗi
9
16
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
24
25
Phạt góc
15
4
Đá phạt
19
13
Thay người
4
4
Việt vị
4
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
9
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
10
Phạt góc
6
1
Đá phạt
10
8
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
10
3
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
8
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
18
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
0
8
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
16
15
Phạt góc
9
3
Đá phạt
9
5
Thay người
4
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng