VfB Stuttgart 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Sebastian Hoeness
Union Berlin 3-5-2
Dự bị
HLV
Nenad Bjelica
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
66%
34%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
10
7
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
160
72
Tình huống nguy hiểm
44
35
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
841
352
Tạt bóng/ chuyền dài
13
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
7
15
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
16
14
Phạt góc
4
3
Đá phạt
17
9
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
1
1
Đá phạt
10
6
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
3
6
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
7
Phạt góc
3
2
Đá phạt
7
3
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng