Poland 3-5-2
Dự bị
HLV
Michal Probierz
Scotland 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Steve Clarke
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.9%
13.3%
Tổng số cú sút
12
13
Tổng số trúng đích
5
6
Tổng số ra ngoài
7
7
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
87
106
Tình huống nguy hiểm
56
44
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
405
548
Tạt bóng/ chuyền dài
22
25
Phòng thủ
Giải nguy
4
4
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
14
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
14
10
Phạt góc
4
5
Đá phạt
11
18
Thay người
3
5
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
9
6
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
18
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
4
Phạt góc
4
1
Đá phạt
4
10
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
12.5%
Tổng số cú sút
3
7
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
16
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
0
4
Đá phạt
7
8
Thay người
3
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ