Randers FC 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Rasmus Bertelsen
Vejle Boldklub 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Mihai Teja
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
13
5
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
120
96
Tình huống nguy hiểm
71
30
Phản công nhanh
5
1
Tổng số đường chuyền
492
390
Tạt bóng/ chuyền dài
19
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
9
13
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
17
18
Phạt góc
9
1
Đá phạt
15
10
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
3
1
Đá phạt
8
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
8
Phạt góc
6
0
Đá phạt
7
5
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ