Thống kê chi tiết của trận đấu giữa Ludogorets Razgrad và Krumovgrad | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

68%

32%

Tổng số bàn thắng

3

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

25%

0%

Tổng số cú sút

10

4

Tổng số trúng đích

6

3

Tổng số ra ngoài

4

1

Cú sút bị chặn

2

1

Kiến tạo thành bàn

3

0

Số lần tấn công

100

67

Tình huống nguy hiểm

72

23

Phản công nhanh

0

1

Tạt bóng/ chuyền dài

15

3

Phòng thủ

Giải nguy

3

3

Tổng cú sút chặn được

1

2

Phạm lỗi

8

14

Thẻ vàng

1

3

Thẻ đỏ

1

0

Khác

Ném biên

18

14

Phạt góc

8

0

Đá phạt

14

10

Thay người

4

5

Việt vị

2

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

76%

24%

Tổng số bàn thắng

1

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

12.5%

0%

Tổng số cú sút

6

1

Tổng số trúng đích

3

1

Tổng số ra ngoài

3

0

Cú sút bị chặn

2

0

Kiến tạo thành bàn

1

0

Tạt bóng/ chuyền dài

11

0

Phòng thủ

Giải nguy

1

2

Tổng cú sút chặn được

0

2

Phạm lỗi

2

6

Thẻ vàng

0

1

Khác

Ném biên

9

8

Phạt góc

7

0

Đá phạt

6

4

Việt vị

2

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

60%

40%

Tổng số bàn thắng

2

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

50%

0%

Tổng số cú sút

4

3

Tổng số trúng đích

3

2

Tổng số ra ngoài

1

1

Cú sút bị chặn

0

1

Kiến tạo thành bàn

2

0

Phản công nhanh

0

1

Tạt bóng/ chuyền dài

4

3

Phòng thủ

Giải nguy

2

1

Tổng cú sút chặn được

1

0

Phạm lỗi

6

8

Thẻ vàng

1

2

Thẻ đỏ

1

0

Khác

Ném biên

9

6

Phạt góc

1

0

Đá phạt

8

6

Thay người

4

5

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ