Valencia 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Carlos Corberan
Sevilla 4-3-3
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
7
9
Tổng số trúng đích
6
5
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
88
100
Tình huống nguy hiểm
50
32
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
445
422
Tạt bóng/ chuyền dài
13
11
Phòng thủ
Giải nguy
5
5
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
10
18
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
19
16
Phạt góc
3
3
Đá phạt
21
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
2
5
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
2
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
5
7
Khác
Ném biên
13
10
Phạt góc
1
1
Đá phạt
7
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
11
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
2
2
Đá phạt
14
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng