Thống kê chi tiết của trận đấu giữa RKC Waalwijk và PSV Eindhoven | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

37%

63%

Tổng số bàn thắng

0

3

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

17.6%

Tổng số cú sút

4

15

Tổng số trúng đích

2

7

Tổng số ra ngoài

2

8

Cú sút bị chặn

1

2

Kiến tạo thành bàn

0

3

Số lần tấn công

76

92

Tình huống nguy hiểm

40

67

Phản công nhanh

1

3

Tổng số đường chuyền

367

623

Tạt bóng/ chuyền dài

14

24

Phòng thủ

Giải nguy

4

2

Tổng cú sút chặn được

2

1

Phạm lỗi

7

7

Thẻ vàng

2

0

Khác

Ném biên

10

18

Phạt góc

1

5

Đá phạt

8

9

Thay người

4

5

Việt vị

2

1

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

40%

60%

Tổng số bàn thắng

0

2

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

25%

Tổng số cú sút

2

7

Tổng số trúng đích

1

3

Tổng số ra ngoài

1

4

Cú sút bị chặn

0

1

Kiến tạo thành bàn

0

2

Phản công nhanh

1

3

Tạt bóng/ chuyền dài

5

12

Phòng thủ

Giải nguy

1

1

Tổng cú sút chặn được

1

0

Phạm lỗi

4

5

Khác

Ném biên

5

6

Phạt góc

0

2

Đá phạt

5

5

Việt vị

1

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

34%

66%

Tổng số bàn thắng

0

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

11.1%

Tổng số cú sút

2

8

Tổng số trúng đích

1

4

Tổng số ra ngoài

1

4

Cú sút bị chặn

1

1

Kiến tạo thành bàn

0

1

Tạt bóng/ chuyền dài

9

12

Phòng thủ

Giải nguy

3

1

Tổng cú sút chặn được

1

1

Phạm lỗi

3

2

Thẻ vàng

2

0

Khác

Ném biên

5

12

Phạt góc

1

3

Đá phạt

3

4

Thay người

4

5

Việt vị

1

1

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ