Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
Lens 3-4-1-2
HLV
Will Still
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
6.2%
Tổng số cú sút
9
11
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
6
6
Cú sút bị chặn
5
5
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
124
74
Tình huống nguy hiểm
47
48
Tổng số đường chuyền
447
267
Tạt bóng/ chuyền dài
13
12
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
5
5
Phạm lỗi
10
21
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
18
10
Phạt góc
7
7
Đá phạt
22
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
4
11
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
10
7
Phạt góc
2
4
Đá phạt
11
6
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
10%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
6
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
3
Phạt góc
5
3
Đá phạt
11
6
Thay người
5
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng