Le Havre 3-4-3
Dự bị
HLV
Didier Digard
Lille 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Bruno Genesio
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
7
13
Tổng số trúng đích
4
10
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
0
5
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
109
122
Tình huống nguy hiểm
36
48
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
384
640
Tạt bóng/ chuyền dài
11
18
Phòng thủ
Giải nguy
7
4
Tổng cú sút chặn được
5
0
Phạm lỗi
11
9
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
1
5
Đá phạt
12
12
Thay người
4
5
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
24%
76%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
1
8
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
14
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
2
2
Phạt góc
0
5
Đá phạt
4
8
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
8
Phạt góc
1
0
Đá phạt
8
4
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng