Le Havre 4-1-4-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Didier Digard
Nice 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
37.5%
Tổng số cú sút
10
6
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
75
120
Tình huống nguy hiểm
43
35
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
445
467
Tạt bóng/ chuyền dài
26
16
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
14
16
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
12
11
Phạt góc
6
2
Đá phạt
19
16
Thay người
4
4
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
40%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
2
1
Đá phạt
7
9
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
5
1
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
16
9
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
7
10
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
6
4
Phạt góc
4
1
Đá phạt
12
7
Thay người
4
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng