Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
Nantes 5-3-2
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
7
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
31.8%
16.7%
Tổng số cú sút
19
4
Tổng số trúng đích
11
2
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
5
1
Số lần tấn công
127
82
Tình huống nguy hiểm
73
24
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
602
335
Tạt bóng/ chuyền dài
21
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
18
9
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
8
Phạt góc
9
1
Đá phạt
10
20
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
20%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
7
5
Phạt góc
2
1
Đá phạt
4
7
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
5
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
38.5%
0%
Tổng số cú sút
11
1
Tổng số trúng đích
7
0
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
13
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
3
3
Phạt góc
7
0
Đá phạt
6
13
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng