Nantes 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
Lens 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Will Still
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.8%
7.7%
Tổng số cú sút
14
8
Tổng số trúng đích
8
4
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
2
5
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
100
152
Tình huống nguy hiểm
51
79
Phản công nhanh
4
0
Tổng số đường chuyền
318
586
Tạt bóng/ chuyền dài
9
17
Phòng thủ
Giải nguy
3
5
Tổng cú sút chặn được
5
2
Phạm lỗi
13
17
Thẻ vàng
2
4
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
16
27
Phạt góc
2
11
Đá phạt
18
13
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
8
12
Phạt góc
0
5
Đá phạt
10
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
10%
Tổng số cú sút
11
6
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
9
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
8
15
Phạt góc
2
6
Đá phạt
8
8
Thay người
4
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng